Có 1 kết quả:
bo
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹甫
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: TIJB (廿戈十月)
Unicode: U+8386
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồ, phủ
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ, pú ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Quảng Đông: fu2, pou4
Âm Pinyin: fǔ ㄈㄨˇ, pú ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ホ (ho)
Âm Quảng Đông: fu2, pou4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giữ bo bo