Có 5 kết quả:

chanchangdưatrangđồ
Âm Nôm: chan, chang, dưa, trang, đồ
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨一ノ一丨一
Thương Hiệt: TVMG (廿女一土)
Unicode: U+838A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trang
Âm Pinyin: zhuāng ㄓㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō), チャン (chan)
Âm Nhật (kunyomi): ほうき (hōki), おごそ.か (ogoso.ka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zong1

Tự hình 4

Dị thể 10

Bình luận 0

1/5

chan

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

búa đập chan chát

chang

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nắng chang chang; y chang

dưa

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dưa hấu; rau dưa

trang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trang trọng; khang trang

đồ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)