Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: TQFH (廿手火竹)
Unicode: U+838F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sa, ta
Âm Pinyin: suō ㄙㄨㄛ
Âm Quảng Đông: co1

Tự hình 1

Chữ gần giống 1