Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: lữ
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹吕
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: TRHR (廿口竹口)
Unicode: U+8392
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹吕
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨フ一
Thương Hiệt: TRHR (廿口竹口)
Unicode: U+8392
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cử
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): いも (imo)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi2
Âm Pinyin: jǔ ㄐㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): いも (imo)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0