Có 3 kết quả:
mai • môi • mội
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹每
Nét bút: 一丨丨ノ一フフ丶一丶
Thương Hiệt: TOWY (廿人田卜)
Unicode: U+8393
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: môi
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): いちご (ichigo)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mèi ㄇㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): バイ (bai), マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): いちご (ichigo)
Âm Hàn: 매
Âm Quảng Đông: mui4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảo mai (dâu tây)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thảo môi (dâu ăn lá)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rau mội