Có 4 kết quả:
sân • sần • sằn • sẳn
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹辛
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: TYTJ (廿卜廿十)
Unicode: U+8398
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sằn, sân, tân
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, xīn ㄒㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: san1
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sân sân (đông đúc)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đất sằn
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sằn sặt, đất sằn