Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹君
Nét bút: 一丨丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: TSKR (廿尸大口)
Unicode: U+8399
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹君
Nét bút: 一丨丨フ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: TSKR (廿尸大口)
Unicode: U+8399
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quân
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), クン (kun), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): も (mo)
Âm Quảng Đông: gwan1
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), クン (kun), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): も (mo)
Âm Quảng Đông: gwan1
Tự hình 1
Bình luận 0