Có 1 kết quả:
oánh
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹廷
Nét bút: 一丨丨ノ一丨一フ丶
Thương Hiệt: TNKG (廿弓大土)
Unicode: U+839B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đình
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ, tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): くき (kuki)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting4
Âm Pinyin: tíng ㄊㄧㄥˊ, tǐng ㄊㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): くき (kuki)
Âm Hàn: 정
Âm Quảng Đông: ting4
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oánh (sợi cỏ)