Có 1 kết quả:

nụ
Âm Nôm: nụ
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨丨ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TOLK (廿人中大)
Unicode: U+839C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): テキ (teki), ジュク (juku), チョウ (chō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): くさとり (kusatori)
Âm Quảng Đông: tiu4

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

nụ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nụ hoa