Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chuôi, tòi, tồi
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái: ⿱艹坐
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: TOOG (廿人人土)
Unicode: U+839D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái: ⿱艹坐
Nét bút: 一丨丨ノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: TOOG (廿人人土)
Unicode: U+839D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: toả
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): きりわら (kiriwara)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: co3, zo6
Âm Pinyin: cuò ㄘㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): きりわら (kiriwara)
Âm Hàn: 좌
Âm Quảng Đông: co3, zo6
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0