Có 1 kết quả:

dửu
Âm Nôm: dửu
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: THDS (廿竹木尸)
Unicode: U+83A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dửu,
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ, yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): はぐさ (hagusa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau5

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

dửu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lương dửu bất tề (tốt xấu không đều)