Có 1 kết quả:
dửu
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹秀
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: THDS (廿竹木尸)
Unicode: U+83A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dửu, tú
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ, yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): はぐさ (hagusa)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau5
Âm Pinyin: xiù ㄒㄧㄡˋ, yǒu ㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): はぐさ (hagusa)
Âm Hàn: 유
Âm Quảng Đông: jau5
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lương dửu bất tề (tốt xấu không đều)