Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱艹狃Nét bút:
一丨丨ノフノフ丨一一Thương Hiệt: TKHG (廿大竹土)
Unicode:
U+83A5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận