Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái: ⿱艹肖
Nét bút: 一丨丨丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: TFB (廿火月)
Unicode: U+83A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái: ⿱艹肖
Nét bút: 一丨丨丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: TFB (廿火月)
Unicode: U+83A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: saau1
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): みだ.れる (mida.reru)
Âm Quảng Đông: saau1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0