Có 2 kết quả:

bẽobễu
Âm Nôm: bẽo, bễu
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: TBND (廿月弓木)
Unicode: U+83A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biễu, phu
Âm Pinyin: ㄈㄨˊ, piǎo ㄆㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu), ヒョウ (hyō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu1, piu5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

bẽo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bạc bẽo

bễu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bệu rệu, bệu mỡ