Có 2 kết quả:

ngangò
Âm Nôm: nga, ngò
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: THQI (廿竹手戈)
Unicode: U+83AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nga
Âm Pinyin: é
Âm Nhật (onyomi): ガ (ga)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

nga

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

cỏ nga

ngò

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rau ngò