Có 2 kết quả:

khómkhúm
Âm Nôm: khóm, khúm
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: TGNO (廿土弓人)
Unicode: U+83B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: kǎn ㄎㄢˇ
Âm Quảng Đông: haam2, ham2

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

khóm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khóm cây

khúm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khúm núm