Có 1 kết quả:

thì
Âm Nôm: thì
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一一丨丶
Thương Hiệt: TADI (廿日木戈)
Unicode: U+83B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thì
Âm Pinyin: shí ㄕˊ, shì ㄕˋ
Âm Quảng Đông: si4

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

thì

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rau thì là