Có 1 kết quả:

hiên
Âm Nôm: hiên
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: XTOMM (重廿人一一)
Unicode: U+83B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hiêm, thiêm
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, xiān ㄒㄧㄢ
Âm Quảng Đông: cim1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

hiên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)