Có 1 kết quả:

hoạch
Âm Nôm: hoạch
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: TKHK (廿大竹大)
Unicode: U+83B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địch, hoạch
Âm Pinyin: huò ㄏㄨㄛˋ
Âm Quảng Đông: wok6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hoạch

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thu hoạch