Có 2 kết quả:

anhoanh
Âm Nôm: anh, oanh
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶フノフ丶フ一
Thương Hiệt: TBPM (廿月心一)
Unicode: U+83BA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oanh
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Âm Quảng Đông: ang1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/2

anh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim vàng anh

oanh

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chim oanh