Có 2 kết quả:
mãng • mảng
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Lục thư: hội ý & hình thanh
Hình thái: ⿳艹犬廾
Nét bút: 一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
Thương Hiệt: TIKT (廿戈大廿)
Unicode: U+83BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: mãng
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, mǎng ㄇㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ, mǎng ㄇㄤˇ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō), モウ (mō)
Âm Nhật (kunyomi): くさ (kusa)
Âm Hàn: 망
Âm Quảng Đông: mong5
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mãng mãng (um tùm)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
mảng nghe