Có 2 kết quả:
oản • uyển
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹宛
Nét bút: 一丨丨丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: TJNU (廿十弓山)
Unicode: U+83C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: uẩn, uất, uyển
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ, yù ㄩˋ, yuàn ㄩㄢˋ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), ウツ (utsu), ウチ (uchi), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono), つ.む (tsu.mu)
Âm Hàn: 울
Âm Quảng Đông: jyun2
Âm Pinyin: wǎn ㄨㄢˇ, yù ㄩˋ, yuàn ㄩㄢˋ, yùn ㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), オン (on), ウツ (utsu), ウチ (uchi), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono), つ.む (tsu.mu)
Âm Hàn: 울
Âm Quảng Đông: jyun2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
oản chuối
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tử uyển (loại hoa cúc)