Có 2 kết quả:

thanhtinh
Âm Nôm: thanh, tinh
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: TQMB (廿手一月)
Unicode: U+83C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiến, tinh
Âm Pinyin: jīng ㄐㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cing1, zing1

Tự hình 2

1/2

thanh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thanh (xum xuê; củ cải trắng)

tinh

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạo tinh (cạo bột vỏ tre)