Âm Nôm: đích Tổng nét: 11 Bộ: thảo 艸 (+8 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹的 Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一ノフ丶 Thương Hiệt: THAI (廿竹日戈) Unicode: U+83C2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đích Âm Pinyin: dì ㄉㄧˋ Âm Hàn: 적 Âm Quảng Đông: dik1