Có 1 kết quả:
gian
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹官
Nét bút: 一丨丨丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: TJRR (廿十口口)
Unicode: U+83C5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: gian
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すげ (suge)
Âm Hàn: 관, 간
Âm Quảng Đông: gaan1
Âm Pinyin: guān ㄍㄨㄢ, jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): すげ (suge)
Âm Hàn: 관, 간
Âm Quảng Đông: gaan1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thảo gian nhân mệnh (giết bừa)