Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tòng, tùng
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丨一一一フ丶
Thương Hiệt: TSJE (廿尸十水)
Unicode: U+83C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thoàn, toàn, trâu, tưu
Âm Pinyin: zōu ㄗㄡ
Âm Quảng Đông: zau1

Dị thể 4