Có 1 kết quả:
cô
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹姑
Nét bút: 一丨丨フノ一一丨丨フ一
Thương Hiệt: TVJR (廿女十口)
Unicode: U+83C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cô
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): からすうり (karasūri)
Âm Quảng Đông: gu1
Âm Pinyin: gū ㄍㄨ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): からすうり (karasūri)
Âm Quảng Đông: gu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)