Có 1 kết quả:
khuẩn
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹囷
Nét bút: 一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: TWHD (廿田竹木)
Unicode: U+83CC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuẩn
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ, jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Hàn: 균
Âm Quảng Đông: kwan2
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ, jùn ㄐㄩㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Hàn: 균
Âm Quảng Đông: kwan2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi khuẩn