Có 2 kết quả:

nấmnộm
Âm Nôm: nấm, nộm
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: TOIP (廿人戈心)
Unicode: U+83CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lip6, nip6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

nấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây nấm

nộm

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

rau nộm