Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tai
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹甾
Nét bút: 一丨丨フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: TVVW (廿女女田)
Unicode: U+83D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱艹甾
Nét bút: 一丨丨フフフ丨フ一丨一
Thương Hiệt: TVVW (廿女女田)
Unicode: U+83D1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuy, tai, trại, tri, truy, tư
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ, zī ㄗ, zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あれち (arechi)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi1, zoi1
Âm Pinyin: zāi ㄗㄞ, zī ㄗ, zì ㄗˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あれち (arechi)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: zi1, zoi1
Tự hình 1
Dị thể 7
Bình luận 0