Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: TAA (廿日日)
Unicode: U+83D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xương
Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: coeng1

Tự hình 2