Có 1 kết quả:
tùng
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹松
Nét bút: 一丨丨一丨ノ丶ノ丶フ丶
Thương Hiệt: TDCI (廿木金戈)
Unicode: U+83D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tùng
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), シュウ (shū)
Âm Hàn: 숭
Âm Quảng Đông: sung1
Âm Pinyin: sōng ㄙㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), シュウ (shū)
Âm Hàn: 숭
Âm Quảng Đông: sung1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tùng (bụi cây)