Có 3 kết quả:

muồngmónmôn
Âm Nôm: muồng, món, môn
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一一
Thương Hiệt: TAN (廿日弓)
Unicode: U+83DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/3

muồng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dọc muồng (dọc mùng); muồng tơi (mùng tơi)

món

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

món ăn

môn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khoai môn; Hóc môn (tên địa danh)