Có 4 kết quả:

thothỏthốđồ
Âm Nôm: tho, thỏ, thố, đồ
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: TNUI (廿弓山戈)
Unicode: U+83DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ, thỏ, thố
Âm Pinyin: ㄊㄨˊ, ㄊㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): ト (to), ツ (tsu)
Âm Nhật (kunyomi): うさぎ (usagi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: tou3

Tự hình 2

Dị thể 4

1/4

tho

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thơm tho

thỏ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỏ (thảo dược từ hạt dưa)

thố

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

thố (dây tầm gửi)

đồ

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

ư đồ (tên gọi con cọp)