Có 3 kết quả:

hămhạmhằm
Âm Nôm: hăm, hạm, hằm
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ丨丶一ノ丶フ丨
Thương Hiệt: TNUE (廿弓山水)
Unicode: U+83E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạm
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aam2, haam5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

hăm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hăm hở

hạm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạm đạm (hoa sen)

hằm

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hằm hằm, hằm hè