Có 2 kết quả:

bồmồ
Âm Nôm: bồ, mồ
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: TYTR (廿卜廿口)
Unicode: U+83E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồ, bội, phụ
Âm Pinyin: bèi ㄅㄟˋ, ㄅㄛˊ, ㄅㄨˋ, ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ボ (bo)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pou4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

bồ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bồ tát; cây bồ đề

mồ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mồ hôi; mồ hòn