Có 5 kết quả:
càn • cần • cẩn • cận • ngẩn
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: TMLM (廿一中一)
Unicode: U+83EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cận
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ, qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): すみれ (sumire)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ, jìn ㄐㄧㄣˋ, qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin)
Âm Nhật (kunyomi): すみれ (sumire)
Âm Hàn: 근
Âm Quảng Đông: gan2
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cẩn sắc (mầu tím)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngẩn ngơ