Có 3 kết quả:

lăngnăngtrăng
Âm Nôm: lăng, năng, trăng
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: TGCE (廿土金水)
Unicode: U+83F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lăng
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): ひし (hishi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/3

lăng

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây đinh lăng

năng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

năng (củ ấu)

trăng

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)