Có 2 kết quả:
phi • phỉ
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹非
Nét bút: 一丨丨丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: TLMY (廿中一卜)
Unicode: U+83F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ, fěi ㄈㄟˇ, fèi ㄈㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): うす.い (usu.i)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei1, fei2
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ, fěi ㄈㄟˇ, fèi ㄈㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): うす.い (usu.i)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei1, fei2
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phương phi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phỉ phong