Có 1 kết quả:

am
Âm Nôm: am
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: TKLU (廿大中山)
Unicode: U+83F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: am
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, ǎn ㄚㄋˇ
Âm Nhật (onyomi): アン (an)
Âm Nhật (kunyomi): いおり (iori), いお (io)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: am1

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

am

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thảo am (lều nhỏ)