Có 3 kết quả:
phọng • phộng • phụng
Âm Nôm: phọng, phộng, phụng
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹奉
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: TQKQ (廿手大手)
Unicode: U+83F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹奉
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: TQKQ (廿手大手)
Unicode: U+83F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bổng
Âm Pinyin: běng ㄅㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), ボ (bo)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: bung2
Âm Pinyin: běng ㄅㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), ボ (bo)
Âm Hàn: 봉
Âm Quảng Đông: bung2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu phọng
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đậu phộng, đậu lạc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đậu phụng