Có 2 kết quả:

trứutrửu
Âm Nôm: trứu, trửu
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: TSMB (廿尸一月)
Unicode: U+83F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chửu, trửu
Âm Pinyin: zhǒu ㄓㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): ほうき (hōki)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/2

Từ điển Viện Hán Nôm

hột trứu trửu (tên loại cây có hột to và mềm)

Từ điển Hồ Lê

trửu (cái chổi)