Có 1 kết quả:
yên
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹於
Nét bút: 一丨丨丶一フノノ丶丶丶
Thương Hiệt: TYSY (廿卜尸卜)
Unicode: U+83F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ư, yên
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yū ㄩ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ヨ (yo), オン (on)
Âm Quảng Đông: jin1
Âm Pinyin: yān ㄧㄢ, yū ㄩ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): エン (en), ヨ (yo), オン (on)
Âm Quảng Đông: jin1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
yên tử (bồ hóng); yên hoa (hút thuốc phiện; chơi gái); vân yên (sương mù)