Có 2 kết quả:

thưtrư
Âm Nôm: thư, trư
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶丶一丨フ一一一
Thương Hiệt: TEBM (廿水月一)
Unicode: U+83F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thư, trư
Âm Pinyin: ㄐㄩ, ㄐㄩˋ, ㄗㄨ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), シャ (sha)
Âm Nhật (kunyomi): つけもの (tsukemono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zeoi1

Tự hình 2

Dị thể 13

Chữ gần giống 1

1/2

thư

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thư (hình săm)

trư

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trư (dưa chua; rong bèo)