Có 1 kết quả:
cơ
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹其
Nét bút: 一丨丨一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: TTMC (廿廿一金)
Unicode: U+8401
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ki, ky
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): まめがら (mamegara)
Âm Quảng Đông: kei4
Âm Pinyin: jī ㄐㄧ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki), カイ (kai)
Âm Nhật (kunyomi): まめがら (mamegara)
Âm Quảng Đông: kei4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơ (dây đậu)