Có 1 kết quả:

tuỵ
Âm Nôm: tuỵ
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: TYOJ (廿卜人十)
Unicode: U+8403
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuý, tuỵ
Âm Pinyin: cuì ㄘㄨㄟˋ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): あつ.まる (atsu.maru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

1/1

tuỵ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hội tuỵ nhân tài