Có 1 kết quả:
đào
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹匋
Nét bút: 一丨丨ノフノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: TPOU (廿心人山)
Unicode: U+8404
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đào
Âm Quan thoại: táo ㄊㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Âm Quan thoại: táo ㄊㄠˊ
Âm Nhật (onyomi): ドウ (dō), トウ (tō)
Âm Hàn: 도
Âm Quảng Đông: tou4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quả bồ đào, rượu bồ đào