Có 1 kết quả:

xế
Âm Nôm: xế
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: THHJ (廿竹竹十)
Unicode: U+8406
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bế, tế, , tích, tỳ
Âm Pinyin: ㄅㄚˊ, bēi ㄅㄟ, ㄅㄧˋ, ㄆㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei), ハツ (hatsu), バチ (bachi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bei1

Tự hình 3

Dị thể 2

1/1

Từ điển Trần Văn Kiệm

xế ma du (dầu giúp xổ - castor oil)