Có 2 kết quả:

lailài
Âm Nôm: lai, lài
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丶ノ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: TDOO (廿木人人)
Unicode: U+840A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lai
Âm Pinyin: lái ㄌㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): あかざ (akaza), あれわ (arewa), こうがい (kōgai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: loi4

Tự hình 1

Dị thể 5

1/2

lai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bồng lai

lài

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoa lài