Có 1 kết quả:
thê
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹妻
Nét bút: 一丨丨一フ一一丨フノ一
Thương Hiệt: TJLV (廿十中女)
Unicode: U+840B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thê
Âm Quan thoại: qī ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Hàn: 처
Âm Quảng Đông: cai1
Âm Quan thoại: qī ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Hàn: 처
Âm Quảng Đông: cai1
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thê (xum xuê)