Có 1 kết quả:

thê
Âm Nôm: thê
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一フ一一丨フノ一
Thương Hiệt: TJLV (廿十中女)
Unicode: U+840B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thê
Âm Pinyin: ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), サイ (sai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: cai1

Tự hình 2

Chữ gần giống 1

1/1

thê

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thê (xum xuê)