Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thê
萋
Âm Nôm:
thê
Tổng nét: 11
Bộ:
thảo 艸
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱
艹
妻
Nét bút:
一丨丨一フ一一丨フノ一
Thương Hiệt: TJLV (廿十中女)
Unicode:
U+840B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thê
Âm Pinyin:
qī
ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi):
セイ (sei)
,
サイ (sai)
Âm Hàn:
처
Âm Quảng Đông:
cai1
Tự hình
2
Chữ gần giống
1
蔞
Không hiện chữ?
1
/1
thê
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thê (xum xuê)